Nếu bạn phát hiện thông số sai xin hãy để thông báo cho chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn bạn!
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon Inc |
Loại máy ảnh | Mid-size SLR |
Gói sản phẩm | Body Only |
Màn hình | |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Cảm biến hình ảnh | |
Kích thước cảm biến | Full frame (36 x 24 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Định dạng File ảnh | • JPG • RAW • TIFF • JPEG |
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording |
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO200 ~ 6400 |
Thông tin về Lens | |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4256 x 2832 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5 times when DX format is selected |
Độ mở ống kính (Aperture) | Yes |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8,000 to 30 s in steps of 1/3, 1/2 or 1 EV, Bulb, X250 |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens |
Thông số khác | |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Bộ hướng dẫn | • CD Driver, Phần mềm • Sách hướng dẫn |
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out |
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) |
Trọng lượng Camera | 995g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 147x123x77 mm |
>>Cách lắp đặt và sử dụng máy giặt hiệu quả
>>IPad 5 đã lộ diện ảnh trước
>>Các cách khắc phục sự cố hư hỏng của máy in
>>Các cách bố trí máy giặt hợp lí cho căn nhà hẹp
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét