Các biểu tượng trạng thái (Status Icon) nằm trong thanh trạng thái (Status bar) hiển thị ở phía trên màn hình sẽ cung cấp những thông tin về tình trạng hoạt động của iPhone. Thông qua các biểu tượng trạng thái này, người sử dụng sẽ biết được trang thái đang hoạt động của iPhone như tín hiệu mạng (sóng) mạnh hay yếu, thời gian sử dụng Pin còn được bao lâu, các chức năng nào đang hoạt động,...
Sau đây là ý nghĩa các biểu tượng trạng thái của iPhone:
STT
|
Ý NGHĨA
TRẠNG THÁI
|
|
1
|
Cell signal |
Hiển thị khi có tín hiệu mạng (sóng), bạn có thể thực hiện
và nhận cuộc gọi. Biểu tượng này sẽ thay đổi theo độ mạnh/yếu của tín hiệu
mạng. Nếu không có tín hiệu mạng thì biểu tượng sẽ được thay thế bằng dòng
chữ "No Service"
|
2
|
Airplane mode |
Hiển thị nếu trang thái Airplain (đang đi máy bay) được
bật. Bạn không thể sử dụng điện thoại, truy cập internet hoặc sử dụng các
thiết bị Bluetouth. Các tính năng không dây (Wireles) cũng không sử dụng được.
|
3
|
UMTS/EV-DO |
Hiển thị khi có tín hiệu mạng 3G UMTS (đối với mạng GSM)
hoặc EV-DO (đối với mạng CDMA), lúc này iPhone có thể kết nối Internet thông
qua mạng này.
|
4
|
EDGE |
Hiển thị khi có tín hiệu mạng EDGE (đối với mạng GSM), lúc này iPhone có
thể kết nối Internet thông qua mạng này. |
5
|
GPRS/1xRTT |
Hiển thị khi có tín hiệu mạng GPRS (đối với mạng GSM) hoặc 1xRTT (đối với mạng
CDMA), lúc này iPhone có thể kết nối Internet thông qua mạng này. |
6
|
Wi-Fi |
Hiển thị khi iPhone đã kết nối Internet thông qua mạng Wi-Fi. Biểu tượng
hiển thị càng nhiều thanh thì tín hiệu sóng càng mạnh. |
7
|
Personal Hotspot |
Hiển thị khi iPhone kết nối với iPhone khác thông qua một
điểm truy cập riêng.
|
8
|
Syncing |
Hiển thị khi iPhone đang kết nối đồng bộ dữ liệu với
iTunes.
|
9
|
Network activity |
Hiển thị khi đang thực hiện kết nối mạng. Các ứng dụng
khác cũng có thể sử dụng biểu tượng này khi đang xử lý dữ liệu.
|
10
|
Call Forwarding |
Hiển thị khi iPhone đang được cài đặt ở chế độ chuyển tiếp
cuộc gọi.
|
11
|
VPN |
Hiển thị khi iPhone đã kết nối mạng thông qua kết nối VPN
(Mạng riêng ảo).
|
12
|
Lock |
Hiển thị khi iPhone đang ở trạng thái khóa.
|
13
|
TTY |
Hiển thị khi iPhone được thiết lập làm việc với thiết bị
TTY (Teletype - Một loại thiết bị giao tiếp bằng cách gõ và đọc văn bản hỗ
trợ cho người khiếm thính, khiếm thị)
|
14
|
Play |
Hiển thị khi iPhone đang phát nhạc.
|
15
|
Portrait orientation lock |
Hiển thị khi màn hình iPhone đang khóa theo hướng xoay dọc.
|
16
|
Alarm |
Hiển thị khi có cài đặt chuông báo giờ.
|
17
|
Location Services |
Hiển thị khi đang sử dụng dịch vụ định vị.
|
18
|
Bluetooth |
Màu xanh hoặc trắng: Bluetouth đang bật và đã có thiết bị kết nối. Màu xám: Bluetouth đang bật nhưng chưa có thiết bị nào kết nối. |
19
|
Bluetooth battery |
Hiển thị mức pin của một thiết bị Bluetooth có hỗ trợ kết hợp. |
20
|
Battery |
Hiển thị mức (thời lượng) pin hoặc đang ở trạng thái sạc
pin.
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét